--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàng không mẫu hạm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàng không mẫu hạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng không mẫu hạm
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Aircraft carrier
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
hàng không mẫu hạm
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Aircraft carrier
+
bơi chèo
:
Oar, paddle
+
rau
:
greens; vegetablesvườn rauvegetable garden
+
toffy
:
kẹo bơ cứng
+
vogue
:
mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hànhit is now the vogue cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hànhall the vogue thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộngto be in vogue đang thịnh hành, đang được chuộngto be out of vogue không còn thịnh hànhto come into vogue thành cái mốtto have a great vogue thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng